分諸乘 ( 分phần 諸chư 乘thừa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)融本末之體於同教一乘之體示有一乘,二乘,三乘等諸乘教之法門也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 融dung 本bổn 末mạt 之chi 體thể 於ư 同đồng 教giáo 一Nhất 乘Thừa 之chi 體thể 示thị 有hữu 一Nhất 乘Thừa 二nhị 乘thừa , 三tam 乘thừa 等đẳng 諸chư 乘thừa 教giáo 之chi 法Pháp 門môn 也dã 。