梵音相 ( 梵Phạm 音âm 相tướng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)三十二相中之梵音深遠相是也。見前條。(CBETA註:見梵音條)

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 三tam 十thập 二nhị 相tướng 。 中trung 之chi 梵Phạm 音âm 深thâm 遠viễn 相tướng 是thị 也dã 。 見kiến 前tiền 條điều 。 ( CBETA 註chú : 見kiến 梵Phạm 音âm 條điều ) 。