破僧犍度 ( 破phá 僧Tăng 犍kiền 度độ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)二十犍度之一。明破和合僧之事。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 二nhị 十thập 犍kiền 度độ 之chi 一nhất 。 明minh 破phá 和hòa 合hợp 僧Tăng 之chi 事sự 。