Chuẩn 破法[彳*扁] ( 破phá 法pháp [彳*扁] ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)十乘觀法之第四。以空假中三觀,徧破諸惑也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 十thập 乘thừa 觀quán 法Pháp 之chi 第đệ 四tứ 。 以dĩ 空không 假giả 中trung 三tam 觀quán , 徧biến 破phá 諸chư 惑hoặc 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 破法[彳*扁] ( 破phá 法pháp [彳*扁] ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)十乘觀法之第四。以空假中三觀,徧破諸惑也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 十thập 乘thừa 觀quán 法Pháp 之chi 第đệ 四tứ 。 以dĩ 空không 假giả 中trung 三tam 觀quán , 徧biến 破phá 諸chư 惑hoặc 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn