破見 ( 破phá 見kiến )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)破正見也,即六十二見等。行事鈔上之二曰:「破見者,謂六十二見。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 破phá 正chánh 見kiến 也dã , 即tức 六lục 十thập 二nhị 見kiến 等đẳng 。 行hành 事sự 鈔sao 上thượng 之chi 二nhị 曰viết : 「 破phá 見kiến 者giả , 謂vị 。 六lục 十thập 二nhị 見kiến 。 」 。