女人結界 ( 女nữ 人nhân 結kết 界giới )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)女人禁制之結界也。見結界條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 女nữ 人nhân 禁cấm 制chế 之chi 結kết 界giới 也dã 。 見kiến 結kết 界giới 條điều 。