奴婢 ( 奴nô 婢tỳ )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(雜名)奴隸之男女也。印度土著之蕃人,為征伏者所使役者。亦為一個之財產。經中諸所有「奴婢錢財」之語。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 雜tạp 名danh ) 奴nô 隸lệ 之chi 男nam 女nữ 也dã 。 印ấn 度độ 土thổ 著trước 之chi 蕃phồn 人nhân , 為vi 征chinh 伏phục 者giả 所sở 使sử 役dịch 者giả 。 亦diệc 為vi 一nhất 個cá 之chi 財tài 產sản 。 經kinh 中trung 諸chư 所sở 有hữu 奴nô 婢tỳ 錢tiền 財tài 之chi 語ngữ 。