涅哩底 ( 涅niết 哩rị 底để )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (神名)Nirṛti,掌西南之神名。因而西南曰涅哩底方。大日經疏五曰:「西南涅哩底。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 神thần 名danh ) Nir ṛ ti , 掌chưởng 西tây 南nam 之chi 神thần 名danh 。 因nhân 而nhi 西tây 南nam 曰viết 涅niết 哩rị 底để 方phương 。 大đại 日nhật 經kinh 疏sớ 五ngũ 曰viết : 「 西tây 南nam 涅niết 哩rị 底để 。 」 。