涅迦羅 ( 涅niết 迦ca 羅la )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(雜名)Niṣkāla,譯曰暫時。唯識樞要上本曰:「涅者暫也,迦羅時也。」
NGHĨA HÁN VIỆT
( 雜tạp 名danh ) Ni ṣ kāla , 譯dịch 曰viết 暫tạm 時thời 。 唯duy 識thức 樞xu 要yếu 上thượng 本bổn 曰viết : 「 涅niết 者giả 暫tạm 也dã , 迦ca 羅la 時thời 也dã 。 」 。