涅槃寂靜印 ( 涅Niết 槃Bàn 寂tịch 靜tĩnh 印ấn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)三法印之一。一切眾生起惑作業流轉於三界,故佛說涅槃寂靜之法,使得離生死,至於寂滅也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 三tam 法pháp 印ấn 之chi 一nhất 。 一nhất 切thiết 眾chúng 生sanh 。 起khởi 惑hoặc 作tác 業nghiệp 流lưu 轉chuyển 於ư 三tam 界giới , 故cố 佛Phật 說thuyết 涅Niết 槃Bàn 寂tịch 靜tĩnh 之chi 法pháp , 使sử 得đắc 離ly 生sanh 死tử , 至chí 於ư 寂tịch 滅diệt 也dã 。