涅槃那 ( 涅Niết 槃Bàn 那na )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)涅槃之具名。涅槃玄義上曰:「毘婆沙云涅槃那,今經無那字,蓋譯人存略耳。」大乘義章十八曰:「涅槃,此名滅。那者名息。究竟解脫永蘇息故。」華嚴疏鈔五十二曰:「那,入義。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 涅Niết 槃Bàn 之chi 具cụ 名danh 。 涅Niết 槃Bàn 玄huyền 義nghĩa 上thượng 曰viết : 「 毘tỳ 婆bà 沙sa 云vân 涅Niết 槃Bàn 那na , 今kim 經kinh 無vô 那na 字tự , 蓋cái 譯dịch 人nhân 存tồn 略lược 耳nhĩ 。 大Đại 乘Thừa 義nghĩa 章chương 十thập 八bát 曰viết 。 涅Niết 槃Bàn 此thử 名danh 滅diệt 。 那na 者giả 名danh 息tức 。 究cứu 竟cánh 解giải 脫thoát 。 永vĩnh 蘇tô 息tức 故cố 。 」 華hoa 嚴nghiêm 疏sớ 鈔sao 五ngũ 十thập 二nhị 曰viết : 「 那na , 入nhập 義nghĩa 。 」 。