Chuẩn 拈語 ( 拈niêm 語ngữ ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)禪門宗匠,拈起示人之語也。如古則,公案,機緣等是也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 禪thiền 門môn 宗tông 匠tượng , 拈niêm 起khởi 示thị 人nhân 之chi 語ngữ 也dã 。 如như 古cổ 則tắc , 公công 案án , 機cơ 緣duyên 等đẳng 是thị 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 拈語 ( 拈niêm 語ngữ ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)禪門宗匠,拈起示人之語也。如古則,公案,機緣等是也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 禪thiền 門môn 宗tông 匠tượng , 拈niêm 起khởi 示thị 人nhân 之chi 語ngữ 也dã 。 如như 古cổ 則tắc , 公công 案án , 機cơ 緣duyên 等đẳng 是thị 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển