尼犍度 ( 尼ni 犍kiền 度độ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)Bhikṣuṇī-khaṇḍa,四分律二十犍度之一。明比丘尼戒律之篇章名。犍度有聚之義,蘊之義。篇章之異名也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) Bhik ṣ u ṇ ī - kha ṇ ḍ a , 四tứ 分phần 律luật 二nhị 十thập 犍kiền 度độ 之chi 一nhất 。 明minh 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 戒giới 。 律luật 之chi 篇thiên 章chương 名danh 。 犍kiền 度độ 有hữu 聚tụ 之chi 義nghĩa , 蘊uẩn 之chi 義nghĩa 。 篇thiên 章chương 之chi 異dị 名danh 也dã 。