尼戒 ( 尼ni 戒giới )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)比丘尼應持之戒律。有三百四十一戒。南山律師更加七滅諍,而為三百四十八戒。普通尼戒曰五百戒者,舉大數也,實則為三百四十八戒。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 應ưng/ứng 持trì 之chi 戒giới 律luật 。 有hữu 三tam 百bách 四tứ 十thập 一nhất 戒giới 。 南nam 山sơn 律luật 師sư 更cánh 加gia 七thất 滅diệt 諍tranh , 而nhi 為vi 三tam 百bách 四tứ 十thập 八bát 戒giới 。 普phổ 通thông 尼ni 戒giới 曰viết 五ngũ 百bách 戒giới 者giả , 舉cử 大đại 數số 也dã , 實thật 則tắc 為vi 三tam 百bách 四tứ 十thập 八bát 戒giới 。