尼提 ( 尼ni 提đề )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)又作尼陀。除糞人之名。佛度之為大阿羅漢。見賢愚經尼提度緣品。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 又hựu 作tác 尼ni 陀đà 。 除trừ 糞phẩn 人nhân 之chi 名danh 。 佛Phật 度độ 之chi 為vi 。 大đại 阿A 羅La 漢Hán 。 見kiến 賢hiền 愚ngu 經kinh 尼ni 提đề 度độ 緣duyên 品phẩm 。