尼近底 ( 尼ni 近cận 底để )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)Nyanti’,譯曰深入。玄應音義二十五曰:「尼近底,此言深入義,貪異名也,言窮極無厭故以名之。」近為延之誤。見尼延底條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) Nyanti ’ , 譯dịch 曰viết 深thâm 入nhập 。 玄huyền 應ưng/ứng 音âm 義nghĩa 二nhị 十thập 五ngũ 曰viết : 「 尼ni 近cận 底để , 此thử 言ngôn 深thâm 入nhập 義nghĩa , 貪tham 異dị 名danh 也dã , 言ngôn 窮cùng 極cực 無vô 厭yếm 故cố 以dĩ 名danh 之chi 。 」 近cận 為vi 延diên 之chi 誤ngộ 。 見kiến 尼ni 延diên 底để 條điều 。