尼波羅 ( 尼ni 波ba 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (地名)國名。即Nepal(Nedala)也。在雪山中。見西域記七。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 地địa 名danh ) 國quốc 名danh 。 即tức Nepal ( Nedala ) 也dã 。 在tại 雪Tuyết 山Sơn 中trung 。 見kiến 西tây 域vực 記ký 七thất 。