Chuẩn 蠕動 ( 蠕nhuyễn 動động ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜名)總稱無足而動之蟲。即腹行之蟲也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 名danh ) 總tổng 稱xưng 無vô 足túc 而nhi 動động 之chi 蟲trùng 。 即tức 腹phúc 行hành 之chi 蟲trùng 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 蠕動 ( 蠕nhuyễn 動động ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜名)總稱無足而動之蟲。即腹行之蟲也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 名danh ) 總tổng 稱xưng 無vô 足túc 而nhi 動động 之chi 蟲trùng 。 即tức 腹phúc 行hành 之chi 蟲trùng 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển