蠕動 ( 蠕nhuyễn 動động )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)總稱無足而動之蟲。即腹行之蟲也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 總tổng 稱xưng 無vô 足túc 而nhi 動động 之chi 蟲trùng 。 即tức 腹phúc 行hành 之chi 蟲trùng 也dã 。