Chuẩn 攘那跋陀羅 ( 攘nhương 那na 跋bạt 陀đà 羅la ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (人名)Jñānabhadra,譯曰智賢。波頭摩國人。見開元錄七。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 人nhân 名danh ) Jñānabhadra , 譯dịch 曰viết 智trí 賢hiền 。 波ba 頭đầu 摩ma 國quốc 人nhân 。 見kiến 開khai 元nguyên 錄lục 七thất 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 攘那跋陀羅 ( 攘nhương 那na 跋bạt 陀đà 羅la ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (人名)Jñānabhadra,譯曰智賢。波頭摩國人。見開元錄七。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 人nhân 名danh ) Jñānabhadra , 譯dịch 曰viết 智trí 賢hiền 。 波ba 頭đầu 摩ma 國quốc 人nhân 。 見kiến 開khai 元nguyên 錄lục 七thất 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển