如實修行相應 ( 如như 實thật 修tu 行hành 相tương 應ứng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)其所修所信相應於法之實義也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 其kỳ 所sở 修tu 所sở 信tín 相tương 應ứng 於ư 法pháp 之chi 實thật 義nghĩa 也dã 。