如法念佛 ( 如như 法Pháp 念niệm 佛Phật )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)謂別時念佛也。見別時念佛條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 謂vị 別biệt 時thời 念niệm 佛Phật 也dã 。 見kiến 別biệt 時thời 念niệm 佛Phật 條điều 。