如語 ( 如như 語ngữ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)如實之語,如法之語也。謂真實不虛之言說。金剛經曰:「如來是真語者實語者如語者。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 如như 實thật 之chi 語ngữ 如như 法Pháp 之chi 語ngữ 也dã 。 謂vị 真chân 實thật 不bất 虛hư 之chi 言ngôn 說thuyết 。 金kim 剛cang 經kinh 曰viết 如Như 來Lai 是thị 真chân 語ngữ 者giả 。 實thật 語ngữ 者giả 如như 語ngữ 者giả 。 」 。