Chuẩn 如來座 ( 如Như 來Lai 座tòa ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)三軌弘經之一。同於法空座。見三軌條附錄。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 三tam 軌quỹ 弘hoằng 經kinh 之chi 一nhất 。 同đồng 於ư 法pháp 空không 座tòa 。 見kiến 三tam 軌quỹ 條điều 附phụ 錄lục 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 如來座 ( 如Như 來Lai 座tòa ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)三軌弘經之一。同於法空座。見三軌條附錄。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 三tam 軌quỹ 弘hoằng 經kinh 之chi 一nhất 。 同đồng 於ư 法pháp 空không 座tòa 。 見kiến 三tam 軌quỹ 條điều 附phụ 錄lục 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển