Chuẩn 如來藏性 ( 如Như 來Lai 藏tạng 性tánh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)一切眾生之性隱藏如來之功德,謂之如來藏性。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 一nhất 切thiết 眾chúng 生sanh 。 之chi 性tánh 隱ẩn 藏tàng 如Như 來Lai 之chi 功công 德đức 。 謂vị 之chi 如Như 來Lai 藏tạng 性tánh 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 如來藏性 ( 如Như 來Lai 藏tạng 性tánh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)一切眾生之性隱藏如來之功德,謂之如來藏性。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 一nhất 切thiết 眾chúng 生sanh 。 之chi 性tánh 隱ẩn 藏tàng 如Như 來Lai 之chi 功công 德đức 。 謂vị 之chi 如Như 來Lai 藏tạng 性tánh 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển