如來藏心 ( 如Như 來Lai 藏tạng 心tâm )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)真如心之異名也。見真如心條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 真Chân 如Như 心tâm 之chi 異dị 名danh 也dã 。 見kiến 真Chân 如Như 心tâm 條điều 。