如來悲菩薩 ( 如Như 來Lai 悲bi 菩Bồ 薩Tát )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (菩薩)胎藏界曼荼羅釋迦院釋尊之右第六位。梵號怛他怛多迦樓多,譯言如來悲,密號曰慈化金剛。司四無量心中之悲德。肉色,童形,兩手虛心合掌,戴鬘,著天衣,坐荷葉。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 菩Bồ 薩Tát ) 胎thai 藏tạng 界giới 曼mạn 荼đồ 羅la 釋Thích 迦Ca 院viện 釋thích 尊tôn 之chi 右hữu 第đệ 六lục 位vị 。 梵Phạm 號hiệu 怛đát 他tha 怛đát 多đa 迦ca 樓lâu 多đa , 譯dịch 言ngôn 如Như 來Lai 悲bi , 密mật 號hiệu 曰viết 慈từ 化hóa 金kim 剛cang 。 司ty 四Tứ 無Vô 量Lượng 心Tâm 。 中trung 之chi 悲bi 德đức 。 肉nhục 色sắc , 童đồng 形hình 兩lưỡng 手thủ 虛hư 心tâm 合hợp 掌chưởng , 戴đái 鬘man , 著trước 天thiên 衣y , 坐tọa 荷hà 葉diệp 。