如空 ( 如như 空không )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)如者平等之義,平等真空謂之如空。吽字義曰:「如空四智似金埋地。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 如như 者giả 平bình 等đẳng 之chi 義nghĩa 。 平bình 等đẳng 真chân 空không 謂vị 之chi 如như 空không 。 吽hồng 字tự 義nghĩa 曰viết : 「 如như 空không 四Tứ 智Trí 似tự 金kim 埋mai 地địa 。 」 。