Chuẩn 遶塔 ( 遶nhiễu 塔tháp ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)右遶佛塔也。歸敬之意。同於遶佛。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 右hữu 遶nhiễu 佛Phật 塔tháp 也dã 。 歸quy 敬kính 之chi 意ý 。 同đồng 於ư 遶nhiễu 佛Phật 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 遶塔 ( 遶nhiễu 塔tháp ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)右遶佛塔也。歸敬之意。同於遶佛。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 右hữu 遶nhiễu 佛Phật 塔tháp 也dã 。 歸quy 敬kính 之chi 意ý 。 同đồng 於ư 遶nhiễu 佛Phật 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển