攝持 ( 攝nhiếp 持trì )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)又謂之門茶。布施行腳僧旅僧之一法。於路傍或屋前出清水或茶湯而使通行之旅人修行僧飲用也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 又hựu 謂vị 之chi 門môn 茶trà 。 布bố 施thí 行hành 腳cước 僧Tăng 旅lữ 僧Tăng 之chi 一nhất 法pháp 。 於ư 路lộ 傍bàng 或hoặc 屋ốc 前tiền 出xuất 清thanh 水thủy 或hoặc 茶trà 湯thang 而nhi 使sử 通thông 行hành 之chi 旅lữ 人nhân 修tu 行hành 僧Tăng 飲ẩm 用dụng 也dã 。