攝淨土願 ( 攝nhiếp 淨tịnh 土độ 願nguyện )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)求佛土之願。彌陀四十八願中三十一三十二之二願是也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 求cầu 佛Phật 土độ 之chi 願nguyện 。 彌di 陀đà 四tứ 十thập 八bát 願nguyện 。 中trung 三tam 十thập 一nhất 三tam 十thập 二nhị 之chi 二nhị 願nguyện 是thị 也dã 。