攝律儀戒 ( 攝nhiếp 律luật 儀nghi 戒giới )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)三聚淨戒之一。該攝大小乘一切戒律而持之也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 三tam 聚tụ 淨tịnh 戒giới 之chi 一nhất 。 該cai 攝nhiếp 大đại 小Tiểu 乘Thừa 一nhất 切thiết 戒giới 律luật 而nhi 持trì 之chi 也dã 。