Chuẩn 攝律儀戒 ( 攝nhiếp 律luật 儀nghi 戒giới ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)三聚淨戒之一。該攝大小乘一切戒律而持之也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 三tam 聚tụ 淨tịnh 戒giới 之chi 一nhất 。 該cai 攝nhiếp 大đại 小Tiểu 乘Thừa 一nhất 切thiết 戒giới 律luật 而nhi 持trì 之chi 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 攝律儀戒 ( 攝nhiếp 律luật 儀nghi 戒giới ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)三聚淨戒之一。該攝大小乘一切戒律而持之也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 三tam 聚tụ 淨tịnh 戒giới 之chi 一nhất 。 該cai 攝nhiếp 大đại 小Tiểu 乘Thừa 一nhất 切thiết 戒giới 律luật 而nhi 持trì 之chi 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển