Chuẩn 二十四[病-丙+包] ( 二nhị 十thập 四tứ [病-丙+包] ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (名數)九相隨一疱相有二十四,疱有二十疱。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 名danh 數số ) 九cửu 相tương 隨tùy 一nhất 疱pháo 相tướng 有hữu 二nhị 十thập 四tứ 。 疱pháo 有hữu 二nhị 十thập 疱pháo 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 二十四[病-丙+包] ( 二nhị 十thập 四tứ [病-丙+包] ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (名數)九相隨一疱相有二十四,疱有二十疱。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 名danh 數số ) 九cửu 相tương 隨tùy 一nhất 疱pháo 相tướng 有hữu 二nhị 十thập 四tứ 。 疱pháo 有hữu 二nhị 十thập 疱pháo 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển