二縛 ( 二nhị 縛phược )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)一相應縛。諸煩惱縛彼同時之心心所法,使於所緣不得自在也。二所緣縛。惑緣境有毒之勢力,縛此所緣使不得自在也。見俱舍光記一。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 一nhất 相tương 應ứng 縛phược 。 諸chư 煩phiền 惱não 縛phược 。 彼bỉ 同đồng 時thời 之chi 心tâm 心tâm 所sở 法pháp , 使sử 於ư 所sở 緣duyên 不bất 得đắc 自tự 在tại 也dã 。 二nhị 所sở 緣duyên 縛phược 。 惑hoặc 緣duyên 境cảnh 有hữu 毒độc 之chi 勢thế 力lực , 縛phược 此thử 所sở 緣duyên 使sử 不bất 得đắc 自tự 在tại 也dã 。 見kiến 俱câu 舍xá 光quang 記ký 一nhất 。