二如來藏 ( 二nhị 如Như 來Lai 藏tạng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)一空如來藏,二不空如來藏。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 一nhất 空không 如Như 來Lai 藏tạng 。 二nhị 不bất 空không 如Như 來Lai 藏tạng 。