Chuẩn 二如來藏 ( 二nhị 如Như 來Lai 藏tạng ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (名數)一空如來藏,二不空如來藏。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 名danh 數số ) 一nhất 空không 如Như 來Lai 藏tạng 。 二nhị 不bất 空không 如Như 來Lai 藏tạng 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 二如來藏 ( 二nhị 如Như 來Lai 藏tạng ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (名數)一空如來藏,二不空如來藏。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 名danh 數số ) 一nhất 空không 如Như 來Lai 藏tạng 。 二nhị 不bất 空không 如Như 來Lai 藏tạng 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển