二我 ( 二nhị 我ngã )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)一人我,二法我。見二我見項。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 一nhất 人nhân 我ngã , 二nhị 法pháp 我ngã 。 見kiến 二nhị 我ngã 見kiến 項hạng 。