二童子 ( 二nhị 童đồng 子tử )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)一、矜羯羅Kiṁkara童子,二、制吒迦Ceṭaka童子。參照八大童子項。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 一nhất 、 矜căng 羯yết 羅la Ki ṁ kara 童đồng 子tử , 二nhị 、 制chế 吒tra 迦ca Ce ṭ aka 童đồng 子tử 。 參tham 照chiếu 八bát 大đại 童đồng 子tử 項hạng 。