二證 ( 二nhị 證chứng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)一事證,二理證。三學之中修戒學謂之事證。修定慧二學謂之理證。見南山戒本疏一上。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 一nhất 事sự 證chứng , 二nhị 理lý 證chứng 。 三tam 學học 之chi 中trung 修tu 戒giới 學học 謂vị 之chi 事sự 證chứng 。 修tu 定định 慧tuệ 二nhị 學học 謂vị 之chi 理lý 證chứng 。 見kiến 南nam 山sơn 戒giới 本bổn 疏sớ 一nhất 上thượng 。