Chuẩn 一拶 ( 一nhất 拶 ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)禪語。謂匆促談話也。係師僧試弟子者。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 禪thiền 語ngữ 。 謂vị 匆 促xúc 談đàm 話thoại 也dã 。 係hệ 師sư 僧Tăng 試thí 弟đệ 子tử 者giả 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 一拶 ( 一nhất 拶 ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)禪語。謂匆促談話也。係師僧試弟子者。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 禪thiền 語ngữ 。 謂vị 匆 促xúc 談đàm 話thoại 也dã 。 係hệ 師sư 僧Tăng 試thí 弟đệ 子tử 者giả 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn