一往 ( 一nhất 往vãng )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(雜語)一渡也,一通也。止觀七上曰:「一往然,二往不然。」法華論記二曰:「一往三藏名為小乘,再往三教名為小乘。」文句記五上曰:「言非盡理,故云一往。」
NGHĨA HÁN VIỆT
( 雜tạp 語ngữ ) 一nhất 渡độ 也dã , 一nhất 通thông 也dã 。 止Chỉ 觀Quán 七thất 上thượng 曰viết : 「 一nhất 往vãng 然nhiên , 二nhị 往vãng 不bất 然nhiên 。 」 法pháp 華hoa 論luận 記ký 二nhị 曰viết : 「 一nhất 往vãng 三Tam 藏Tạng 名danh 為vi 小Tiểu 乘Thừa 。 再tái 往vãng 三tam 教giáo 。 名danh 為vi 小Tiểu 乘Thừa 。 」 文văn 句cú 記ký 五ngũ 上thượng 曰viết : 「 言ngôn 非phi 盡tận 理lý , 故cố 云vân 一nhất 往vãng 。 」 。