一字金輪 ( 一nhất 字tự 金kim 輪luân )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (佛名)見一字金輪法項。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 佛Phật 名danh ) 見kiến 一nhất 字tự 金kim 輪luân 法pháp 項hạng 。