一轍 ( 一nhất 轍triệt )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)一軌轍也。止觀五上曰:「斯一轍之意。」法華文句二之下曰:「千車共一轍。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 一nhất 軌quỹ 轍triệt 也dã 。 止Chỉ 觀Quán 五ngũ 上thượng 曰viết : 「 斯tư 一nhất 轍triệt 之chi 意ý 。 」 法pháp 華hoa 文văn 句cú 二nhị 之chi 下hạ 曰viết : 「 千thiên 車xa 共cộng 一nhất 轍triệt 。 」 。