一乘 ( 一Nhất 乘Thừa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)成佛唯一之教也。乘為車乘,以譬佛之教法。教法能載人運於涅槃岸,故謂之乘。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 成thành 佛Phật 唯duy 一nhất 之chi 教giáo 也dã 。 乘thừa 為vi 車xa 乘thừa , 以dĩ 譬thí 佛Phật 之chi 教giáo 法pháp 。 教giáo 法pháp 能năng 載tải 人nhân 運vận 於ư 涅Niết 槃Bàn 岸ngạn , 故cố 謂vị 之chi 乘thừa 。