一乘法 ( 一Nhất 乘Thừa 法pháp )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)一佛乘之法也。即法華之教義。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 一nhất 佛Phật 乘thừa 之chi 法pháp 也dã 。 即tức 法pháp 華hoa 之chi 教giáo 義nghĩa 。