一切一心識 ( 一nhất 切thiết 一nhất 心tâm 識thức )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)梵名乾栗陀耶。十識之一。見識條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 梵Phạm 名danh 乾kiền 栗lật 陀đà 耶da 。 十thập 識thức 之chi 一nhất 。 見kiến 識thức 條điều 。