一切有部 ( 一nhất 切thiết 有hữu 部bộ )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(流派)具名說一切有部。梵名薩婆多。小乘宗之名。二十部之一。見說一切有部條。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 流lưu 派phái ) 具cụ 名danh 說thuyết 一nhất 切thiết 有hữu 部bộ 。 梵Phạm 名danh 薩tát 婆bà 多đa 。 小Tiểu 乘Thừa 宗tông 之chi 名danh 。 二nhị 十thập 部bộ 之chi 一nhất 。 見kiến 說thuyết 一nhất 切thiết 有hữu 部bộ 條điều 。