一成 ( 一nhất 成thành )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)一人成道。或一事成就也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 一nhất 人nhân 成thành 道Đạo 。 或hoặc 一nhất 事sự 成thành 就tựu 也dã 。