Chuẩn 一成 ( 一nhất 成thành ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)一人成道。或一事成就也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 一nhất 人nhân 成thành 道Đạo 。 或hoặc 一nhất 事sự 成thành 就tựu 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 一成 ( 一nhất 成thành ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)一人成道。或一事成就也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 一nhất 人nhân 成thành 道Đạo 。 或hoặc 一nhất 事sự 成thành 就tựu 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn