一如頓證 ( 一nhất 如như 頓đốn 證chứng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)十方之人同乘一如之理而頓證菩提也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 十thập 方phương 之chi 人nhân 同đồng 乘thừa 一nhất 如như 之chi 理lý 而nhi 頓đốn 證chứng 菩Bồ 提Đề 也dã 。