一日 ( 一nhất 日nhật )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)自日出至日沒之間也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 自tự 日nhật 出xuất 至chí 日nhật 沒một 之chi 間gian 也dã 。