一那由多 ( 一nhất 那na 由do 多đa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)數名。詳見那由他條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 數số 名danh 。 詳tường 見kiến 那na 由do 他tha 條điều 。