一理隨緣 ( 一nhất 理lý 隨tùy 緣duyên )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)見但理隨緣條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 見kiến 但đãn 理lý 隨tùy 緣duyên 條điều 。